--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
country people
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
country people
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: country people
+ Noun
người nông thôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "country people"
Những từ có chứa
"country people"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
buôn bán
dân
bản xứ
nhà quê
dân chúng
nhân dân
bờ cõi
Lạc Long Quân
chí hướng
đất nước
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
country people
:
người nông thôn